Có 2 kết quả:
前怕狼后怕虎 qián pà láng hòu pà hǔ ㄑㄧㄢˊ ㄆㄚˋ ㄌㄤˊ ㄏㄡˋ ㄆㄚˋ ㄏㄨˇ • 前怕狼後怕虎 qián pà láng hòu pà hǔ ㄑㄧㄢˊ ㄆㄚˋ ㄌㄤˊ ㄏㄡˋ ㄆㄚˋ ㄏㄨˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to fear the wolf in front and the tiger behind (idiom); fig. needless fears
(2) scare mongering
(3) reds under the beds
(2) scare mongering
(3) reds under the beds
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to fear the wolf in front and the tiger behind (idiom); fig. needless fears
(2) scare mongering
(3) reds under the beds
(2) scare mongering
(3) reds under the beds
Bình luận 0